Máy hàn Tig que 200A Total TIGACDC2001 ( Inveter TIG/MMA )
Nhằm mang đến sự tin tưởng lẫn nhau - cho nhu cầu mua sắm
Cam kết : sản phẩm thương hiệu chính hãng TOTAL
Cam kết : đúng mô tả , đúng hình ảnh ..
Cam kết : bảo hành theo chính sách Công Ty ...
_______________Chân thành cám ơn quý khách __________________
Máy hàn Tig que 200A Total TIGACDC2001 (Inverter TIG/MMA)
_là thiết bị hàn đa năng dành cho thợ nghề chuyên nghiệp và xưởng sản xuất nhỏ — kết hợp công nghệ IGBT biến tần ACDC giúp tạo hồ quang ổn định, tiêu thụ điện hợp lý và hỗ trợ hàn cả TIG (AC/DC) lẫn hàn que (MMA). Máy hoạt động trên nguồn 220V / 50–60Hz (1 pha), công suất đầu vào 9,4 kVA, điện áp không tải TIG/không tải là 58V / 68V, dải dòng hàn TIG 15–200A với chức năng trượt/điều chỉnh thời gian 0–10 giây, phù hợp hàn phôi dày 0.5–4.0 mm (TIG) và hàn que Ø 1.6–5.0 mm (60% duty). Hiệu suất làm việc công bố 30% @ 40°C. Máy được đóng gói đầy đủ phụ kiện: kềm hàn, kẹp mass, bàn chải, mặt nạ hàn và 1 que đuốc TIG. Bảo hành 6 tháng.

IGBT inverter ACDC: cung cấp hồ quang ổn định, giảm nhiễu điện, cho phép điều khiển hồ quang mượt mà khi hàn inox/nhôm (AC) và thép (DC).
Hai chức năng TIG & MMA: linh hoạt cho nhiều vật liệu và tình huống—TIG cho mối hàn sạch, thẩm mỹ trên inox/nhôm; MMA (hàn que) cho công việc ngoài trời, sơn dầu, điều kiện bẩn.
Dải dòng rộng 15–200A: phù hợp từ công việc tinh chỉnh (phôi rất mỏng) tới các chi tiết dày vừa.
Inverter nhỏ gọn, tiêu thụ hiệu quả: công suất 9,4kVA và hiệu suất 30% tại 40°C — phù hợp xưởng nhỏ/di động.
Điều chỉnh thời gian trượt (0–10s): giúp kiểm soát lượng nhiệt đầu mối, tránh biến dạng khi hàn phôi mỏng.
Hỗ trợ hàn nhiều vật liệu: thép carbon, thép hợp kim, inox, nhôm và hợp kim nhôm (với que đuốc và phụ kiện phù hợp).
Đóng gói kèm phụ kiện cơ bản: tiện dùng ngay khi nhận hàng.
Gia công cơ khí nhẹ, chế tạo khung, lan can, nội thất kim loại.
Sửa chữa/điện lạnh, ô tô, xe máy (các mối hàn nhỏ, sửa vết nứt).
Xưởng bảo trì công nghiệp nhỏ, lắp đặt đường ống, kết cấu.
Học nghề, đào tạo kỹ thuật hàn: dễ điều chỉnh, linh hoạt chức năng.
Xác định vật liệu & độ dày: nếu bạn hàn inox/nhôm mỏng đến 4 mm thì TIGACDC2001 phù hợp; nếu thường xuyên hàn phôi dày >6–8 mm, cân nhắc máy công suất lớn hơn.
Nguồn điện: máy dùng 220V 1 pha — thuận lợi cho xưởng nhỏ và công trình. Đảm bảo dây dẫn & aptomat phù hợp công suất 9,4 kVA.
Chế độ TIG AC (với nhôm): kiểm tra phụ kiện torch TIG và nguồn gas (argon) để hàn nhôm đúng chuẩn.
Môi trường làm việc: nếu thường xuyên hàn ngoài trời, cần chọn que hàn chống ẩm và bảo vệ gió cho hồ quang TIG.
Trước khi hàn: làm sạch bề mặt (bằng bàn chải inox nếu inox, loại bỏ sơn/độ dầu mỡ).
Cài đặt dòng: bắt đầu thấp rồi tăng nếu hồ quang không xuyên. Với TIG, bắt đầu quanh 15–30A cho vật mỏng, tăng dần đến 200A cho vật dày (tuy nhiên máy chỉ tối ưu tới ~4 mm cho TIG theo thông số).
Điều chỉnh trượt (slope): dùng thời gian trượt 0–10s để làm mượt điểm kết thúc, tránh vết lõm.
Gas bảo vệ: sử dụng argon sạch cho TIG; flow ~10–15 L/phút tùy torch và kích cỡ nozzle.
Mẹo hàn que: chọn que phù hợp Ø1.6–5.0 mm; giữ góc que phù hợp (~15°), giữ tốc độ và khoảng hồ quang ổn định.
Vệ sinh máy, làm sạch lỗ thông gió; kiểm tra tản nhiệt và quạt.
Kiểm tra dây dẫn, kẹp mass, mối nối định kỳ; thay điện cực torch, nozzle khi mòn.
Bảo quản khô ráo; tránh nước và môi trường nhiều bụi.
Lưu ý bảo hành 6 tháng: giữ hóa đơn & tem bảo hành.
Luôn đeo mặt nạ hàn, găng tay chịu nhiệt, áo bảo hộ.
Bảo đảm thông gió tốt khi hàn inox/nhôm (hơi kim loại có thể độc).
Ngắt nguồn khi thay phụ tùng; kiểm tra tiếp đất cho thiết bị.
TIG: mối hàn sạch, ít bavia, phù hợp inox/nhôm, yêu cầu tay nghề cao hơn và gas bảo vệ.
MMA (Que): linh hoạt, dễ dùng ngoài trời, phù hợp kết cấu, sơn, bề mặt bẩn; mối hàn có bavia hơn.
Website: www.duc7hienstore.com
Hotline / Zalo: 0908 416 656 Mr Đức — Tư vấn : 0982 408 409 ( zalo )
| Thương hiệu | TOTAL |
| Model | TIGACDC2001 |
| Điện áp |
220V / 50-60Hz ( 1 pha ) |
| 2 Chức năng | Hàn Tig & Hàn que |
| Công suất | 9,4kVA |
| Công nghệ | IGBT - biến tần ACDC |
| Trang bị | Màn hình LED hiển thị |
| Điện áp hàn TIG / không tải | 58V / 68V |
| Dòng hàn TIG / thời gian trượt | 15-200A / 0-10 giây |
| Hàn phôi dầy | 0.5–4.0mm |
| Khả năng hàn | hàn thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ, nhôm, hợp kim nhôm ... |
| Hiệu suất làm việc | (%):30%@40oC |
| Hàn que | ø1.6-5.0 mm ( 60 % ) |
| Đóng gói | Thùng carton , máy , 1 kềm hàn có dây cáp: 1 kềm tiếp đất có dây cáp 1 bàn chải và 1 mặt nạ hàn, 1 que đuốc TIG |
| Bảo hành | 6 tháng |
| Xuất xứ | china |
| Trọng lượng |
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm